Có 2 kết quả:

風調 fēng diào ㄈㄥ ㄉㄧㄠˋ风调 fēng diào ㄈㄥ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) character (of a person, verse, object etc)
(2) style

Bình luận 0